Characters remaining: 500/500
Translation

se déplacer

Academic
Friendly

Từ "se déplacer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "di chuyển" hoặc "đổi chỗ". Đâymột động từ phản thân, nghĩa đi kèm với đại từ phản thân "se", thường được sử dụng để nói về việc di chuyển từ một vị trí này sang vị trí khác.

Cách sử dụng cơ bản:
  • Se déplacer thường được dùng để diễn tả hành động đi lại, di chuyển trong không gian.
  • Ví dụ:
    • Je me déplace à pied. (Tôi đi bộ.)
    • Il se déplace en voiture. (Anh ấy di chuyển bằng ô .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khác, "se déplacer" cũng có thể dùng để chỉ sự thay đổi vị trí trong một bối cảnh rộng hơn, chẳng hạn như di chuyển trong công việc hay trong các cuộc họp.
  • Ví dụ:
    • Pour aller au travail, je me déplace souvent en métro. (Để đến nơi làm việc, tôi thường di chuyển bằng tàu điện ngầm.)
    • Elle se déplace beaucoup pour son travail. ( ấy di chuyển nhiều cho công việc của mình.)
Biến thể của từ:
  • Động từ này có thể biến đổi theo các thì khác nhau. Ví dụ:
    • Je me déplace (Tôi di chuyển)
    • Tu te déplaces (Bạn di chuyển)
    • Il/Elle se déplace (Anh/ ấy di chuyển)
    • Nous nous déplaçons (Chúng tôi di chuyển)
    • Vous vous déplacez (Các bạn di chuyển)
    • Ils/Elles se déplacent (Họ di chuyển)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa với "se déplacer" là:
    • Bouger (di chuyển, nhưng có thể ám chỉ đến sự chuyển động không cố định, ví dụ như vẫy tay, nhúc nhích...)
    • Voyager (du lịch, thường để chỉ việc di chuyển đến một nơi xa).
Idioms Phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "se déplacer", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như "se déplacer dans le temps" (di chuyển trong thời gian) khi nói về việc thay đổi lịch trình hoặc thời gian.
Lưu ý:
  • "Se déplacer" không chỉ đơn thuầndi chuyển mà còn có thể mang nghĩathay đổi vị trí trong một bối cảnh cụ thể. Bạn cũng cần phân biệt với các động từ khác như "aller" (đi), "se déplacer" thường nhấn mạnh vào hành động di chuyển nhiều hơn là điểm đến.
tự động từ
  1. đổi chỗ, di chuyển
  2. đi lại

Comments and discussion on the word "se déplacer"